CTCP Thủy điện Buôn Đôn
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Phát, truyền tải và phân phối điện năng

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 4 1 2 3 4 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Vũ Thành Danh CTHĐQT 1964 CN TC Tín dụng,ThS QTKD 20,923,738 2009
Ông Lê Hoàng Triều TVHĐQT 1969 KS Hệ thống điện,ThS QTKD 16,713,399 2018
Bà Nguyễn Thị Hương Giang TVHĐQT 1974 ThS QTKD 3,342,609 2019
Ông Trần Hoài Nam TVHĐQT 1960 KS Hệ thống điện 52,365 2018
Ông Trịnh Hoàng Nhân TVHĐQT 1979 CN Tài chính - Ngân hàng,ThS Quản lý K.Tế 10,034,730 2022
Ông Trương Hải Quang 1982 CN QTKD,KS Điện khí hóa 112,584 2012
Ông Phan Quang Vũ Phó GĐ 1982 KS Thủy lợi,KS Thủy điện 9,608 2020
Bà Phạm Văn Tùng KTT 1975 CN Kinh tế 0 2009
Bà Nguyễn Thị Thanh Hoa Trưởng BKS 1976 CN Kinh tế 65,441 2015
Ông Phạm Quốc Thái Thành viên BKS 1969 CN KHH Nền K.Tế QD,ThS QTKD 32,392 2010
Bà Trần Tuyết Loan Thành viên BKS 1978 CN Kinh tế 0 2021
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2023
Ông Vũ Thành Danh CTHĐQT 1964 CN TC Tín dụng 20,513,470 2009
Ông Lê Hoàng Triều TVHĐQT 1969 KS Hệ thống điện,ThS QTKD 16,385,687 2018
Bà Nguyễn Thị Hương Giang TVHĐQT 1974 N/a 3,277,068 n/a
Ông Trần Hoài Nam TVHĐQT 1960 KS Hệ thống điện 51,339 2018
Ông Trịnh Hoàng Nhân TVHĐQT 1979 N/a 9,831,206 n/a
Ông Trương Hải Quang 1982 KS Điện khí hóa 129,495 2012
Ông Phan Quang Vũ Phó GĐ 1982 KS Thủy lợi 9,420 n/a
Ông Phạm Văn Tùng KTT 1975 CN Kinh tế 0 2009
Bà Nguyễn Thị Thanh Hoa Trưởng BKS 1976 CN Kinh tế 64,158 2015
Ông Phạm Quốc Thái Thành viên BKS 1969 ThS QTKD 40,910 2010
Bà Trần Tuyết Loan Thành viên BKS 1978 CN Kinh tế 0 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Vũ Thành Danh CTHĐQT 1964 CN TC Tín dụng 20,513,470 2009
Ông Lê Hoàng Triều TVHĐQT 1969 KS Hệ thống điện,ThS QTKD 16,385,687 2018
Bà Nguyễn Thị Hương Giang TVHĐQT 1974 N/a 3,277,068 n/a
Ông Trần Hoài Nam TVHĐQT 1960 KS Hệ thống điện 51,339 2018
Ông Trịnh Hoàng Nhân TVHĐQT 1979 N/a 9,831,206 n/a
Ông Trương Hải Quang 1982 KS Điện khí hóa 129,495 2012
Ông Phan Quang Vũ Phó GĐ 1982 KS Thủy lợi 9,420 n/a
Ông Phạm Văn Tùng KTT 1975 CN Kinh tế 0 2009
Bà Nguyễn Thị Thanh Hoa Trưởng BKS 1976 CN Kinh tế 64,158 2015
Ông Phạm Quốc Thái Thành viên BKS 1969 ThS QTKD 131,710 2010
Bà Trần Tuyết Loan Thành viên BKS 1978 CN Kinh tế 0 n/a