Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Vũ Thành Danh |
CTHĐQT |
1964 |
CN TC Tín dụng,ThS QTKD |
20,923,738 |
2009 |
Ông Lê Hoàng Triều |
TVHĐQT |
1969 |
KS Hệ thống điện,ThS QTKD |
16,713,399 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang |
TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
3,342,609 |
2019 |
Ông Trần Hoài Nam |
TVHĐQT |
1960 |
KS Hệ thống điện |
52,365 |
2018 |
Ông Trịnh Hoàng Nhân |
TVHĐQT |
1979 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS Quản lý K.Tế |
10,034,730 |
2022 |
Ông Trương Hải Quang |
GĐ |
1982 |
CN QTKD,KS Điện khí hóa |
112,584 |
2012 |
Ông Phan Quang Vũ |
Phó GĐ |
1982 |
KS Thủy lợi,KS Thủy điện |
9,608 |
2020 |
Bà Phạm Văn Tùng |
KTT |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
2009 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hoa |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
65,441 |
2015 |
Ông Phạm Quốc Thái |
Thành viên BKS |
1969 |
CN KHH Nền K.Tế QD,ThS QTKD |
32,392 |
2010 |
Bà Trần Tuyết Loan |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2021 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Vũ Thành Danh |
CTHĐQT |
1964 |
CN TC Tín dụng |
20,513,470 |
2009 |
Ông Lê Hoàng Triều |
TVHĐQT |
1969 |
KS Hệ thống điện,ThS QTKD |
16,385,687 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang |
TVHĐQT |
1974 |
N/a |
3,277,068 |
n/a |
Ông Trần Hoài Nam |
TVHĐQT |
1960 |
KS Hệ thống điện |
51,339 |
2018 |
Ông Trịnh Hoàng Nhân |
TVHĐQT |
1979 |
N/a |
9,831,206 |
n/a |
Ông Trương Hải Quang |
GĐ |
1982 |
KS Điện khí hóa |
129,495 |
2012 |
Ông Phan Quang Vũ |
Phó GĐ |
1982 |
KS Thủy lợi |
9,420 |
n/a |
Ông Phạm Văn Tùng |
KTT |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
2009 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hoa |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
64,158 |
2015 |
Ông Phạm Quốc Thái |
Thành viên BKS |
1969 |
ThS QTKD |
40,910 |
2010 |
Bà Trần Tuyết Loan |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Vũ Thành Danh |
CTHĐQT |
1964 |
CN TC Tín dụng |
20,513,470 |
2009 |
Ông Lê Hoàng Triều |
TVHĐQT |
1969 |
KS Hệ thống điện,ThS QTKD |
16,385,687 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang |
TVHĐQT |
1974 |
N/a |
3,277,068 |
n/a |
Ông Trần Hoài Nam |
TVHĐQT |
1960 |
KS Hệ thống điện |
51,339 |
2018 |
Ông Trịnh Hoàng Nhân |
TVHĐQT |
1979 |
N/a |
9,831,206 |
n/a |
Ông Trương Hải Quang |
GĐ |
1982 |
KS Điện khí hóa |
129,495 |
2012 |
Ông Phan Quang Vũ |
Phó GĐ |
1982 |
KS Thủy lợi |
9,420 |
n/a |
Ông Phạm Văn Tùng |
KTT |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
2009 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hoa |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
64,158 |
2015 |
Ông Phạm Quốc Thái |
Thành viên BKS |
1969 |
ThS QTKD |
131,710 |
2010 |
Bà Trần Tuyết Loan |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|