Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
17,100 |
0.1 |
|
Cá nhân trong nước |
4,323,310 |
25.06 |
|
CĐ Nhà nước |
12,371,190 |
71.72 |
|
Tổ chức nước ngoài |
18,400 |
0.11 |
|
Tổ chức trong nước |
520,000 |
3.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
4,325,410 |
25.07 |
|
CĐ Nhà nước |
12,371,190 |
71.72 |
|
CĐ nước ngoài |
33,400 |
0.19 |
|
Tổ chức trong nước |
520,000 |
3.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
4,324,575 |
25.07 |
|
CĐ Nhà nước |
12,371,700 |
71.72 |
|
CĐ nước ngoài |
32,775 |
0.19 |
|
Tổ chức trong nước |
520,950 |
3.02 |
|
|
|
|
|
|