Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
47,688,337 |
39.16 |
|
CĐ Nhà nước |
74,094,705 |
60.84 |
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
44,362,386 |
39.18 |
|
CĐ Nhà nước |
68,854,851 |
60.82 |
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ Nhà nước |
62,978,918 |
60.81 |
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
CĐ nước ngoài |
21,922,080 |
21.17 |
|
CĐ trong nước |
18,657,494 |
18.02 |
|
|
|
|
|
|