Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
32,300 |
1.06 |
|
Cá nhân trong nước |
1,035,151 |
33.94 |
|
Tổ chức trong nước |
1,982,549 |
65 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
10,400 |
0.3 |
|
Cá nhân trong nước |
1,057,050 |
34.7 |
|
Tổ chức trong nước |
1,982,550 |
65 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
30,400 |
1 |
|
Cá nhân trong nước |
879,350 |
28.83 |
|
Tổ chức trong nước |
2,140,250 |
70.17 |
|
|
|
|
|
|