Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
362,900 |
3.25 |
|
CĐ Nhà nước |
10,805,776 |
96.75 |
UBND Tỉnh Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
362,900 |
3.25 |
|
CĐ Nhà nước |
10,805,776 |
96.75 |
UBND Tỉnh Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
362,900 |
3.25 |
|
CĐ Nhà nước |
10,805,776 |
96.75 |
UBND Tỉnh Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
|