Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
450,805 |
0.27 |
|
Cá nhân trong nước |
7,198,334 |
4.34 |
|
CĐ Nhà nước |
66,926,134 |
40.36 |
Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) |
Tổ chức nước ngoài |
44,790,446 |
27.01 |
|
Tổ chức trong nước |
46,444,890 |
28.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/06/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
396,165 |
0.26 |
|
Cá nhân trong nước |
7,651,355 |
5.08 |
|
CĐ Nhà nước |
60,841,940 |
40.36 |
Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) |
Tổ chức nước ngoài |
39,624,435 |
26.29 |
|
Tổ chức trong nước |
42,223,235 |
28.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/07/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
436,890 |
0.29 |
|
Cá nhân trong nước |
6,070,028 |
4.03 |
|
CĐ Nhà nước |
103,453,469 |
68.63 |
Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) |
Tổ chức nước ngoài |
40,776,743 |
27.05 |
|
|
|
|
|
|