Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
11,544,173 |
48.59 |
|
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% |
12,214,778 |
51.41 |
Tổng CTCP Vinaconex |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
10,495,239 |
48.59 |
|
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% |
11,104,344 |
51.41 |
Tổng CTCP Vinaconex |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
9,718,200 |
48.59 |
|
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% |
10,281,800 |
51.41 |
Tổng CTCP Vinaconex |
|
|
|
|
|