Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
27,954,319 |
68.45 |
|
CĐ lớn trong nước |
12,881,750 |
31.55 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
24,309,266 |
68.46 |
|
CĐ lớn |
11,201,523 |
31.54 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
23/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
80,236 |
0.26 |
|
Cá nhân trong nước |
28,048,568 |
90.83 |
|
Tổ chức nước ngoài |
40,419 |
0.13 |
|
Tổ chức trong nước |
2,710,847 |
8.78 |
|
|
|
|
|
|