Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
18,714,604 |
35.13 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
32,920,003 |
61.8 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
1,635,063 |
3.07 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/03/2022 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
13,250,629 |
31.5 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
26,023,720 |
61.8 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
2,837,240 |
6.7 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
16/03/2021 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
7,349,486 |
17.45 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
21,023,720 |
49.92 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
13,738,383 |
32.62 |
|
|
|
|
|
|