Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ cá nhân |
7,609,274 |
17.25 |
|
CĐ tổ chức |
36,490,726 |
82.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
7,864,474 |
17.83 |
|
CĐ tổ chức |
36,235,526 |
82.17 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
219,548 |
0.5 |
|
Cá nhân trong CT |
8,179,126 |
18.55 |
|
Tổ chức nước ngoài |
5,839,710 |
13.24 |
|
Tổ chức trong nước |
29,861,616 |
67.72 |
|
|
|
|
|
|