Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ cá nhân |
9,653,565 |
28.39 |
|
CĐ tổ chức |
24,346,435 |
71.61 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
9,653,565 |
28.39 |
|
CĐ tổ chức |
24,147,497 |
71.02 |
|
Cổ phiếu quỹ |
198,938 |
0.59 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
11/03/2022 |
CĐ cá nhân |
9,653,565 |
28.23 |
|
CĐ tổ chức |
24,346,435 |
71.19 |
|
|
|
|
|
|