Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
17/03/2023 |
CĐ nước ngoài |
1,400 |
0.14 |
|
CĐ trong nước |
1,026,000 |
99.86 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
1,400 |
0.13 |
|
CĐ trong nước |
1,026,000 |
99.96 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
1,500 |
0.15 |
|
Cá nhân trong nước |
410,679 |
39.95 |
|
Tổ chức nước ngoài |
26,400 |
2.57 |
|
Tổ chức trong nước |
589,421 |
57.34 |
|
|
|
|
|
|