Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
4,386,601 |
2.74 |
|
CĐ trong nước |
155,613,399 |
97.26 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
09/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
4,877,719 |
3.05 |
|
CĐ trong nước |
155,122,281 |
96.95 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
5,842,798 |
3.65 |
|
CĐ trong nước |
154,157,202 |
96.35 |
|
|
|
|
|
|