Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
02/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
2,000 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
3,719,465 |
63.93 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,700 |
0.03 |
|
Tổ chức trong nước |
2,094,835 |
36.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
16/03/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
500 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
3,721,995 |
63.97 |
|
Tổ chức trong nước |
2,095,505 |
36.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
11/03/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
500 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
3,721,945 |
63.97 |
|
Tổ chức trong nước |
2,095,555 |
36.02 |
|
|
|
|
|
|