Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
455,260 |
5.69 |
|
Cá nhân trong nước |
1,616,780 |
20.21 |
|
Tổ chức nước ngoài |
573,320 |
7.17 |
|
Tổ chức trong nước |
5,354,640 |
66.93 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
614,350 |
7.68 |
|
Cá nhân trong nước |
1,995,880 |
24.95 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,309,110 |
16.36 |
|
Tổ chức trong nước |
4,080,660 |
51.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
659,790 |
8.25 |
|
Cá nhân trong nước |
2,178,860 |
27.24 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,081,330 |
13.52 |
|
Tổ chức trong nước |
4,080,020 |
51 |
|
|
|
|
|
|