Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
43,395,517 |
28.68 |
|
CĐ trong nước |
1,079,191,555 |
71.32 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
77,094,132 |
72 |
|
CĐ trong nước |
29,981,052 |
28 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
09/04/2020 |
CĐ nước ngoài |
24,460,559 |
24.9 |
|
CĐ trong nước |
73,774,615 |
75.1 |
|
|
|
|
|
|