Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân trong nước |
3,192,944 |
33.55 |
|
CĐ nước ngoài |
27,442 |
0.29 |
|
Tổ chức trong nước |
6,296,917 |
66.16 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
07/10/2022 |
Cá nhân trong nước |
3,660,564 |
25.85 |
|
CĐ Nhà nước |
4,642,704 |
32.79 |
Tập đoàn điện lực Việt Nam |
CĐ nước ngoài |
23,142 |
0.16 |
|
Tổ chức trong nước |
5,833,597 |
41.2 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
12,724 |
0.15 |
|
Cá nhân trong nước |
4,091,935 |
49.44 |
|
Tổ chức trong nước |
4,171,421 |
50.4 |
|
|
|
|
|
|