Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
23,848,482 |
5.8 |
|
CĐ trong nước |
387,349,356 |
94.2 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
27/03/2023 |
CĐ nước ngoài |
1,098,018 |
0.27 |
|
CĐ trong nước |
410,100,284 |
99.73 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
307,452,974 |
98.8 |
|
Cổ phiếu quỹ |
3,745,328 |
1.2 |
|
|
|
|
|
|