Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
319,504 |
5.33 |
|
Cá nhân trong nước |
1,931,177 |
32.23 |
|
Tổ chức nước ngoài |
263,258 |
4.39 |
|
Tổ chức trong nước |
3,478,409 |
58.05 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
265,074 |
4.42 |
|
Cá nhân trong nước |
2,098,677 |
35.02 |
|
Tổ chức nước ngoài |
182,058 |
3.04 |
|
Tổ chức trong nước |
3,446,539 |
57.52 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
315,074 |
5.26 |
|
Cá nhân trong nước |
1,902,188 |
31.74 |
|
Cổ phiếu quỹ |
51,820 |
0.86 |
|
Tổ chức nước ngoài |
43,288 |
0.72 |
|
Tổ chức trong nước |
3,679,978 |
61.41 |
|
|
|
|
|
|