Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/01/2024 |
Cá nhân nước ngoài |
1,482,387 |
1.31 |
|
Cá nhân trong nước |
92,078,774 |
81.11 |
|
Tổ chức nước ngoài |
19,356,321 |
17.05 |
|
Tổ chức trong nước |
605,520 |
0.53 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/01/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
615,789 |
0.59 |
|
Cá nhân trong nước |
96,203,320 |
91.52 |
|
Tổ chức nước ngoài |
7,433,794 |
7.07 |
|
Tổ chức trong nước |
864,855 |
0.82 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
341,511 |
0.37 |
|
Cá nhân trong nước |
82,600,287 |
89.11 |
|
Tổ chức nước ngoài |
8,072,348 |
8.71 |
|
Tổ chức trong nước |
1,684,633 |
1.82 |
|
|
|
|
|
|