Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
24/05/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
545,259 |
1.1 |
|
Cá nhân trong nước |
47,051,435 |
94.91 |
|
Cổ phiếu quỹ |
344,954 |
0.7 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,238,580 |
2.5 |
|
Tổ chức trong nước |
396,036 |
0.8 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
16/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
545,259 |
1.1 |
|
Cá nhân trong nước |
47,051,435 |
94.91 |
|
Cổ phiếu quỹ |
344,954 |
0.7 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,238,580 |
2.5 |
|
Tổ chức trong nước |
396,036 |
0.8 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
516,432 |
1.04 |
|
Cá nhân trong nước |
47,290,265 |
95.39 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,316,685 |
2.66 |
|
Tổ chức trong nước |
452,882 |
0.91 |
|
|
|
|
|
|