Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân trong nước |
4,884,000 |
32.56 |
|
CĐ Nhà nước |
10,116,000 |
67.44 |
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
4,884,000 |
32.56 |
|
CĐ Nhà nước |
10,116,000 |
67.44 |
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
4,884,000 |
32.56 |
|
CĐ Nhà nước |
10,116,000 |
67.44 |
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |
|
|
|
|
|