Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
08/12/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
504,993 |
0.65 |
|
CĐ khác trong nước |
58,873,037 |
75.73 |
|
CĐ lớn trong nước |
18,363,326 |
23.62 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/03/2023 |
CĐ nước ngoài |
476,869 |
0.64 |
|
CĐ trong nước |
74,275,717 |
99.36 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
619,831 |
1.77 |
|
CĐ trong nước |
34,475,709 |
98.23 |
|
|
|
|
|
|