Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/10/2022 |
CĐ đặc biệt |
290,620 |
3.38 |
|
CĐ Nhà nước |
2,880,000 |
33.49 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CBCNV công ty |
175,735 |
2.04 |
|
CĐ đặc biệt |
290,620 |
3.38 |
|
CĐ ngoài công ty |
5,253,645 |
61.09 |
|
CĐ Nhà nước |
2,880,000 |
33.49 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
2,883,600 |
33.53 |
|
CĐ lớn |
5,716,400 |
66.47 |
|
|
|
|
|
|