Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
14/11/2023 |
CĐ nước ngoài |
20,251,112 |
10.46 |
|
CĐ trong nước |
173,355,093 |
89.54 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
04/10/2022 |
CĐ nước ngoài |
17,288,778 |
9.82 |
|
CĐ trong nước |
158,717,707 |
90.18 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/03/2022 |
CĐ nước ngoài |
13,478,874 |
10.37 |
|
CĐ trong nước |
116,527,960 |
89.63 |
|
|
|
|
|
|