Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
24,660 |
0.05 |
|
CĐ trong nước |
48,376,340 |
99.13 |
|
Công đoàn Công ty |
399,000 |
0.82 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
32,860 |
0.07 |
|
CĐ trong nước |
46,269,140 |
94.81 |
|
Cổ phiếu quỹ |
2,498,000 |
5.12 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ nước ngoài |
31,160 |
0.06 |
|
CĐ trong nước |
43,968,840 |
90.1 |
|
Cổ phiếu quỹ |
4,800,000 |
9.84 |
|
|
|
|
|
|