Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
1,451,665 |
1.29 |
|
CĐ trong nước |
111,201,102 |
98.71 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
11/08/2022 |
CĐ nước ngoài |
2,845,632 |
2.53 |
|
CĐ trong nước |
109,807,135 |
97.47 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
734,574 |
0.65 |
|
Cá nhân trong nước |
89,471,781 |
79.42 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,346,301 |
2.08 |
|
Tổ chức trong nước |
20,100,111 |
17.84 |
|
|
|
|
|
|