Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
1,251 |
0.01 |
|
CĐ trong nước |
19,367,921 |
99.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
45,969 |
0.27 |
|
CĐ trong nước |
16,724,031 |
99.73 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
404,369 |
2.41 |
|
CĐ trong nước |
16,365,631 |
97.59 |
|
|
|
|
|
|