Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/05/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
69,255 |
0.16 |
|
Cá nhân trong nước |
43,005,584 |
99.55 |
|
Tổ chức nước ngoài |
116,999 |
0.27 |
|
Tổ chức trong nước |
8,136 |
0.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/05/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
75,349 |
0.17 |
|
Cá nhân trong nước |
42,989,780 |
99.51 |
|
Tổ chức nước ngoài |
121,699 |
0.28 |
|
Tổ chức trong nước |
13,146 |
0.03 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
14/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
75,349 |
0.17 |
|
Cá nhân trong nước |
42,991,900 |
99.52 |
|
Tổ chức nước ngoài |
121,699 |
0.28 |
|
Tổ chức trong nước |
11,026 |
0.03 |
|
|
|
|
|
|