Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
150,004 |
1.3 |
|
CĐ trong nước |
11,352,512 |
98.7 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
153,715 |
1.6 |
|
CĐ trong nước |
9,431,796 |
98.4 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
2,274,429 |
28.47 |
|
CĐ lớn |
5,713,520 |
72.53 |
|
|
|
|
|
|