Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/02/2024 |
CĐ khác |
7,320,419 |
30.74 |
|
CĐ lớn |
14,765,615 |
62 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,730,012 |
7.26 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
08/02/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
740,820 |
3.11 |
|
CĐ khác trong nước |
5,092,959 |
21.38 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
1,363,015 |
5.72 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
14,889,240 |
62.52 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,730,012 |
7.26 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/11/2021 |
CĐ nước ngoài |
1,543,121 |
10.23 |
|
CĐ trong nước |
13,542,184 |
89.77 |
|
|
|
|
|
|