CTCP Dịch vụ Sonadezi
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
|
Ngành:
Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
2,574,500 |
51.49 |
|
CĐ nước ngoài |
7,100 |
0.14 |
|
Tổ chức trong nước |
2,418,400 |
48.37 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
08/03/2022 |
Cá nhân trong nước |
2,416,800 |
48.34 |
|
CĐ nước ngoài |
7,100 |
0.14 |
|
Tổ chức trong nước |
2,576,100 |
51.52 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
60,600 |
1.21 |
|
Cá nhân trong nước |
2,370,900 |
47.42 |
|
Tổ chức trong nước |
2,568,500 |
51.37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|