Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/07/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
318,653 |
20.99 |
|
Cá nhân trong nước |
547,338 |
36.05 |
|
Tổ chức nước ngoài |
31,212 |
2.06 |
|
Tổ chức trong nước |
621,015 |
40.9 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
327,653 |
21.58 |
|
Cá nhân trong nước |
536,444 |
35.33 |
|
CĐ Nhà nước |
455,544 |
30.01 |
|
Tổ chức nước ngoài |
33,112 |
2.18 |
|
Tổ chức trong nước |
165,465 |
10.9 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
18/01/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
359,353 |
23.67 |
|
Cá nhân trong nước |
503,214 |
33.15 |
|
CĐ Nhà nước |
455,544 |
30.01 |
|
Tổ chức nước ngoài |
34,142 |
2.25 |
|
Tổ chức trong nước |
165,965 |
10.93 |
|
|
|
|
|
|