Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
232,995 |
0.92 |
|
Cá nhân trong nước |
12,151,490 |
47.82 |
|
Tổ chức nước ngoài |
24,625 |
0.1 |
|
Tổ chức trong nước |
13,000,737 |
51.16 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
340,174 |
1.34 |
|
CĐ trong nước |
25,069,673 |
98.66 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
368 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
3,788,308 |
29.82 |
|
Tổ chức nước ngoài |
525 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
8,915,680 |
70.18 |
|
|
|
|
|
|