Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
475,235 |
3.17 |
|
CĐ khác trong nước |
4,482,673 |
29.92 |
|
CĐ sáng lập |
170,511 |
1.14 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
9,855,080 |
65.77 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,051 |
0.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
610,453 |
4.07 |
|
CĐ khác trong nước |
6,867,115 |
45.83 |
|
CĐ sáng lập |
170,511 |
1.14 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
7,335,420 |
48.95 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,051 |
0.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác nước ngoài |
643,729 |
4.3 |
|
CĐ khác trong nước |
6,833,839 |
45.46 |
|
CĐ sáng lập |
170,511 |
1.14 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
7,335,420 |
48.95 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,051 |
0.01 |
|
|
|
|
|
|