Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
122,876 |
0.25 |
|
Cá nhân trong nước |
48,167,410 |
98.16 |
|
Tổ chức nước ngoài |
124,459 |
0.25 |
|
Tổ chức trong nước |
655,058 |
1.33 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
154,014 |
0.31 |
|
Cá nhân trong nước |
48,791,000 |
99.43 |
|
Tổ chức nước ngoài |
4,271 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
120,518 |
0.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
112,257 |
0.24 |
|
Cá nhân trong nước |
47,077,926 |
98.82 |
|
Tổ chức nước ngoài |
117,489 |
0.25 |
|
Tổ chức trong nước |
332,914 |
0.7 |
|
|
|
|
|
|