Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
34,106 |
0.25 |
|
Cá nhân trong nước |
8,508,294 |
61.39 |
|
Tổ chức nước ngoài |
5,447 |
0.04 |
|
Tổ chức trong nước |
5,310,867 |
38.32 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
34,106 |
0.25 |
|
Cá nhân trong nước |
9,962,488 |
71.89 |
|
Tổ chức nước ngoài |
108,847 |
0.79 |
|
Tổ chức trong nước |
3,753,273 |
27.08 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
31,093 |
0.25 |
|
Cá nhân trong nước |
8,463,410 |
67.18 |
|
Tổ chức nước ngoài |
98,952 |
0.79 |
|
Tổ chức trong nước |
4,005,475 |
31.79 |
|
|
|
|
|
|