Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
2,444,434 |
0.89 |
|
CĐ khác trong nước |
131,749,296 |
47.89 |
|
CĐ lớn trong nước |
140,935,580 |
51.23 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác nước ngoài |
2,444,434 |
0.89 |
|
CĐ khác trong nước |
131,749,296 |
47.89 |
|
CĐ lớn trong nước |
140,935,580 |
51.23 |
|
Cổ phiếu quỹ |
169 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác nước ngoài |
2,444,434 |
0.89 |
|
CĐ khác trong nước |
131,749,127 |
47.89 |
|
CĐ lớn trong nước |
140,935,580 |
51.23 |
|
Cổ phiếu quỹ |
169 |
0 |
|
|
|
|
|
|