Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
613,668 |
0.19 |
|
Cá nhân trong nước |
84,340,344 |
26.06 |
|
Tổ chức nước ngoài |
43,139,574 |
13.33 |
|
Tổ chức trong nước |
195,557,760 |
60.42 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
16/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,067,093 |
0.33 |
|
Cá nhân trong nước |
68,628,425 |
21.2 |
|
Tổ chức nước ngoài |
57,325,681 |
17.71 |
|
Tổ chức trong nước |
196,630,047 |
60.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,206,580 |
0.37 |
|
Cá nhân trong nước |
86,763,531 |
26.81 |
|
Tổ chức nước ngoài |
43,726,543 |
13.51 |
|
Tổ chức trong nước |
191,954,592 |
59.31 |
|
|
|
|
|
|