Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
27/03/2024 |
Cá nhân nước ngoài |
2,378,056 |
0.43 |
|
Cá nhân trong nước |
115,422,336 |
20.75 |
|
CĐ Nhà nước |
280,496,572 |
50.42 |
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam |
Tổ chức nước ngoài |
119,920,403 |
21.56 |
|
Tổ chức trong nước khác |
38,078,639 |
6.85 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
3,070,685 |
0.55 |
|
Cá nhân trong nước |
122,056,440 |
21.94 |
|
CĐ Nhà nước |
280,496,572 |
50.42 |
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam |
Tổ chức nước ngoài |
125,969,664 |
22.64 |
|
Tổ chức trong nước khác |
24,702,645 |
4.44 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
2,688,807 |
0.64 |
|
Cá nhân trong nước |
180,684,274 |
42.86 |
|
CĐ Nhà nước |
212,497,404 |
50.41 |
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam |
Tổ chức nước ngoài |
21,330,908 |
5.06 |
|
Tổ chức trong nước khác |
4,344,396 |
1.03 |
|
|
|
|
|
|