Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Cơ cấu sở hữu

Page 1 of 6 1 2 3 4 5 6 > 

Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
27/03/2024
Cá nhân nước ngoài 2,378,056 0.43  
Cá nhân trong nước 115,422,336 20.75  
CĐ Nhà nước 280,496,572 50.42  Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
Tổ chức nước ngoài 119,920,403 21.56  
Tổ chức trong nước khác 38,078,639 6.85  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
20/03/2023
Cá nhân nước ngoài 3,070,685 0.55  
Cá nhân trong nước 122,056,440 21.94  
CĐ Nhà nước 280,496,572 50.42  Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
Tổ chức nước ngoài 125,969,664 22.64  
Tổ chức trong nước khác 24,702,645 4.44  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2021
Cá nhân nước ngoài 2,688,807 0.64  
Cá nhân trong nước 180,684,274 42.86  
CĐ Nhà nước 212,497,404 50.41  Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
Tổ chức nước ngoài 21,330,908 5.06  
Tổ chức trong nước khác 4,344,396 1.03  
Do thi co cau so huu