Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
517,077 |
16.16 |
|
CĐ trong nước |
2,682,923 |
83.84 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
627,177 |
19.6 |
|
CĐ trong nước |
2,572,823 |
80.4 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/08/2020 |
CĐ nước ngoài |
655,277 |
20.48 |
|
CĐ trong nước |
2,544,723 |
79.52 |
|
|
|
|
|
|