Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/03/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
302,550 |
0.94 |
|
CĐ khác trong nước |
24,089,074 |
74.56 |
|
CĐ lớn trong nước |
7,800,000 |
24.14 |
|
Cổ phiếu quỹ |
115,700 |
0.36 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
17/01/2022 |
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
3,934,373 |
22 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
7,957,938 |
44.5 |
|
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
5,991,988 |
33.5 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/03/2021 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
1,228,248 |
6.82 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
13,091,138 |
72.73 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
1,884,188 |
10.47 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,796,425 |
9.98 |
|
|
|
|
|
|