Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/03/2024 |
Cá nhân nước ngoài |
404,629 |
0.6 |
|
Cá nhân trong nước |
46,068,333 |
68.82 |
|
Tổ chức nước ngoài |
15,192,363 |
22.7 |
|
Tổ chức trong nước |
5,273,078 |
7.88 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,634,498 |
5.36 |
|
Cá nhân trong nước |
18,484,826 |
60.59 |
|
Tổ chức nước ngoài |
7,399,374 |
24.25 |
|
Tổ chức trong nước |
2,991,403 |
9.8 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
993,807 |
2.04 |
|
Cá nhân trong nước |
36,117,469 |
74.32 |
|
Tổ chức nước ngoài |
9,455,461 |
19.46 |
|
Tổ chức trong nước |
2,032,704 |
4.18 |
|
|
|
|
|
|