Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
27/12/2023 |
CĐ lớn |
269,833,686 |
82.71 |
|
CĐ nắm dưới 5% số CP |
50,779,368 |
15.57 |
|
Cổ phiếu quỹ |
5,621,946 |
1.72 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
18/07/2022 |
CĐ lớn |
271,862,786 |
81.92 |
|
CĐ nắm dưới 5% số CP |
54,372,214 |
16.38 |
|
Cổ phiếu quỹ |
5,621,946 |
1.69 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ lớn |
272,303,786 |
83.47 |
|
CĐ nắm dưới 5% số CP |
48,309,268 |
14.81 |
|
Cổ phiếu quỹ |
5,621,946 |
1.72 |
|
|
|
|
|
|