Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
1,052,019 |
6.53 |
|
CĐ Nhà nước |
13,084,600 |
81.27 |
|
CĐ tổ chức |
1,963,381 |
12.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ ngoài công ty |
8,403,200 |
52.19 |
|
CĐ sáng lập |
7,696,800 |
47.81 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ ngoài công ty |
8,403,200 |
52.19 |
|
CĐ sáng lập |
7,696,800 |
47.81 |
|
|
|
|
|
|