Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
267,361,134 |
79.87 |
|
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% |
66,988,662 |
20.01 |
|
Cổ phiếu quỹ |
169,559 |
0.05 |
|
Công đoàn Công ty |
209,825 |
0.06 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/12/2022 |
CD Cá nhân nước ngoài sở hữu >= 5% |
32,319,904 |
9.85 |
|
CĐ khác |
295,469,900 |
90.04 |
|
Cổ phiếu quỹ |
169,559 |
0.05 |
|
Công đoàn Công ty |
209,825 |
0.06 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CD Cá nhân nước ngoài sở hữu >= 5% |
20,531,573 |
9.02 |
|
CĐ khác |
179,691,344 |
78.95 |
|
Cổ phiếu quỹ |
245,799 |
0.11 |
|
Công đoàn Công ty |
68,800 |
0.03 |
|
|
|
|
|
|