Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
17/05/2022 |
CĐ cá nhân |
3,934,755 |
36.44 |
|
CĐ tổ chức |
6,864,596 |
63.56 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
3,934,755 |
36.44 |
|
CĐ tổ chức |
6,864,596 |
63.56 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/12/2020 |
CĐ cá nhân |
3,935,473 |
36.44 |
|
CĐ tổ chức |
6,622,988 |
61.33 |
|
Cổ phiếu quỹ |
240,890 |
2.23 |
|
|
|
|
|
|