Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ lớn |
34,752,544 |
75 |
|
CĐ nước ngoài khác |
83,764 |
0.18 |
|
CĐ trong nước khác |
11,499,970 |
24.82 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ lớn |
34,752,544 |
75 |
|
CĐ nước ngoài khác |
82,872 |
0.18 |
|
CĐ trong nước khác |
11,500,862 |
24.82 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ lớn trong nước |
23,168,474 |
50 |
|
CĐ nước ngoài khác |
164,935 |
0.36 |
|
CĐ trong nước khác |
23,002,869 |
49.64 |
|
|
|
|
|
|