Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ lớn trong nước |
1,362,248 |
14.6 |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
CĐ Nhà nước |
4,054,309 |
43.44 |
Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn - Sapharco |
CĐ nước ngoài |
287,040 |
3.08 |
|
CĐ trong nước |
3,628,976 |
38.89 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ Nhà nước |
4,054,309 |
43.44 |
CT TNHH MTV Dược Sài Gòn - Sapharco |
CĐ nước ngoài |
311,724 |
3.34 |
|
CĐ trong nước |
4,966,540 |
53.22 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
5,278,264 |
56.56 |
|
CĐ Nhà nước |
4,054,309 |
43.44 |
CT TNHH MTV Dược Sài Gòn - Sapharco |
|
|
|
|
|