Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
114,528 |
0.14 |
|
Cá nhân trong nước |
10,598,391 |
13.12 |
|
Tổ chức nước ngoài |
906,512 |
1.12 |
|
Tổ chức trong nước có liên quan đến người nội bộ |
73,860 |
0.09 |
|
Tổ chức trong nước |
69,105,548 |
85.53 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
193,956 |
0.24 |
|
Cá nhân trong nước |
13,999,442 |
17.33 |
|
Tổ chức nước ngoài |
763,179 |
0.94 |
|
Tổ chức trong nước |
65,842,262 |
81.49 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
130,821 |
0.16 |
|
Cá nhân trong nước |
13,859,715 |
17.15 |
|
Tổ chức nước ngoài |
701,829 |
0.87 |
|
Tổ chức trong nước |
66,106,474 |
81.82 |
|
|
|
|
|
|